-
Thông dụng
Động từ
To fight, to combat, to struggle, to militate
- chiến đấu ngoài mặt trận
- to be fighting at the front
- tinh thần chiến đấu anh dũng
- a heroic fighting spirit
- chiến đấu dưới ngọn cờ vẻ vang của chủ nghĩa xã hội
- to struggle under the glorious banner of socialism
- chiến đấu với bệnh tật
- to struggle with one's illness
- không ngừng rèn luyện tính chiến đấu
- to temper incessantly one's militant spirit
- máy bay chiến đấu
- a fighter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ