• Thông dụng

    Động từ

    To fight, to combat, to struggle, to militate
    chiến đấu ngoài mặt trận
    to be fighting at the front
    tinh thần chiến đấu anh dũng
    a heroic fighting spirit
    chiến đấu dưới ngọn cờ vẻ vang của chủ nghĩa hội
    to struggle under the glorious banner of socialism
    chiến đấu với bệnh tật
    to struggle with one's illness
    không ngừng rèn luyện tính chiến đấu
    to temper incessantly one's militant spirit
    máy bay chiến đấu
    a fighter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X