• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ledger
    ledger plate

    Giải thích VN: Một thanh gỗ ngang chạy theo đỉnh của khung gỗ vách nhà để phụ đỡ cấu trúc dầm. Tham khảo: [[LEDGER. ]]

    Giải thích EN: A wooden strip laid horizontally across the tops of studding to add joist support. Also, LEDGER.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cross flow
    bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
    cross-flow heat exchanger
    dàn bay hơi dòng ngang
    cross-flow evaporator
    giàn bay hơi dòng ngang
    cross-flow evaporator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X