-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
flap
Giải thích VN: Một dải rộng và phẳng gắn dọc biên của bộ phận lớn hơn, cụ thể: bản lề có thanh ngang được xoắn đinh ốc vào cửa ra vào, cửa chớp hoặc tương [[tự. ]]
Giải thích EN: A flat, broad piece that is attached along one side to a larger body; specific uses include:a hinge having a plate that is screwed into a door, shutter, or the like..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ