-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bracket
- bắt đầu dấu ngoặc
- begin bracket
- dấu ngoặc cong
- curly bracket
- dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
- conditional end bracket (CEB)
- dấu ngoặc mở [[[]]
- opening bracket
- dấu ngoặc tròn ([[]] [[]])
- round bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông một chiều
- one-way bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- right bracket
- dấu ngoặc vuông [[[]] [[]]]
- square bracket
- dấu ngoặc vuông đóng
- closing bracket (])
- dấu ngoặc [[{}]]
- curly bracket
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ