• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tall oil

    Giải thích VN: Sản phẩm nhựa thứ yếu từ việc sản suất bột gỗ hóa học sử dụng để làm phòng, sơn. ( nghĩa từ Thuỵ Điển "tall-pine oil." Dầu gỗ [[thông). ]]

    Giải thích EN: A resinous secondary product from the manufacture of chemical wood pulp; used in making soap, paint, and the like. (FromSwedish tallolja meaning "tall-pine oil.").

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X