• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gear hob
    generating cutter
    hob

    Giải thích VN: Một bàn ren làm bằng thép tôi cứng dùng để tạo hình một khuôn nhựa trên một khối thép [[mềm. ]]

    Giải thích EN: A master tap fabricated from hardened steel and used to form the shape of a plastic mold into a block of soft steel.

    hobber
    hobbing cutter
    dao phay lăn hình nón
    taper hobbing cutter
    dao phay lăn trụ tròn
    parallel hobbing cutter
    hobbing machine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X