-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wide area
- bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
- các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
- Wide Area Information Services (WAIS)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- WADS (WideArea Data Service)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- Wide Area data Service (WADS)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
- Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service
- hệ diện rộng
- wide-area system
- hệ thống bổ sung diện rộng
- Wide Area Augmentation System (WAAS)
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- mạng diện rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng diện rộng
- wide area network
- mạng diện rộng
- Wide Area Network (WAN)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- mạng diện rộng vô tuyến
- wireless wide area network
- mạng diện rộng-WAN
- wide area network (WAN)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- Wide Area Information Server (WALS)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- Server thông tin diện rộng (IETF)
- Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ