• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    extended area

    Giải thích VN: mặt phẳng được kéo ra về diện tích nhưng không sự tăng lên về chu vi, bằng cách gấp ly, chà xát hoặc bavia tản [[nhiệt. ]]

    Giải thích EN: A surface that has been extended in area without an increase in diameter, as by using pleats, rubs, or fins.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X