• Thông dụng

    (địa chất) Lava.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lava
    bể dung nham
    lava pool
    cao nguyên dung nham
    lava plateau
    cầu dung nham
    lava ball
    dòng dung nham
    lava flow
    dòng dung nham
    lava stream
    dòng dung nham bazan
    basaltic lava flow
    dung nham bazan
    basaltic lava
    dung nham bùn
    mud lava
    dung nham bùn đá
    mud and stone lava
    dung nham dạng gối
    pillow lava
    dung nham lava
    acid lava
    dung nham tổ ong
    cellular lava
    dung nham trakit
    trachytic lava
    dung nham vặn thừng
    ropy lava
    hố dung nham
    lava pit
    hồ dung nham
    lava lake
    hốc dung nham
    lava hole
    khiên dung nham
    lava shield
    khối dung nham
    block lava
    lớp phủ dung nham
    lava sheet
    mảnh dung nham
    lava pellet
    nón dung nham
    lava cone
    sự phun dung nham
    eruption of lava
    sự phun trào dung nham
    lava error
    sự xâm nhập dung nham
    lava intrusion
    vòm dung nham
    intumescence of lava
    vòm dung nham
    lava dome
    đồng bằng dung nham
    lava plain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X