-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grab
- cần trục gàu ngoạm
- grab (bing) crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab crane
- gàu ngoạm đất
- real grab
- gầu ngoạm đất
- real grab
- lưỡi gầu ngoạm
- grab spade
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab bucket crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab crane
- máy xúc bằng gàu ngoạm
- grab excavator
- máy xúc có gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc kiểu gàu ngoạm
- grab dredger
- máy xúc kiểu gầu ngoạm
- grab dredge
- máy đào kiểu gàu ngoạm
- grab excavator
- tàu cuốc gàu ngoam
- grab dredger
- tàu cuốc gàu ngoạm
- grab dredge
grabbing bucket
- gàu ngoạm 4 cáp
- four-rope grabbing bucket
- gàu ngoạm hai cáp
- double-rope grabbing bucket
- gàu ngoạm kiểu ba cáp
- three-rope grabbing bucket
- gàu ngoạm một cáp
- single rope grabbing bucket
- gàu ngoạm sắt vụn
- scrap grabbing bucket
- gàu ngoạm than cốc
- coke grabbing bucket
- gàu ngoạm than đá
- coal grabbing bucket
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ