• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clinker

    Giải thích VN: 1. Xi măng thủy lực tạo ra trong trạng thái bị hất ra từ quay cán. 2. Thuật ngữ chung để chỉ cục của loại đá bị nấu thành thủy [[tinh. ]]

    Giải thích EN: 1. hydraulic cement in the state it issues from the rotary or shaft kiln in which it was produced.hydraulic cement in the state it issues from the rotary or shaft kiln in which it was produced. 2. a general term for a lump of vitrified stony material.a general term for a lump of vitrified stony material.

    clinker brick
    vitreous brick
    vitrified brick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X