• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    robina

    Giải thích VN: Loại gỗ thô, chắc dính của cây giả keo Robina mọc Châu Âu, sử dụng làm đồ đạc. Giống CÂY EMPRESS, CÂY [[PRINCESS. ]]

    Giải thích EN: A coarse, strong, attractive wood of the European tree, Robina pseudoacacia; used in making furniture. Also, EMPRESS TREE, PRINCESS TREE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X