• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rice paper

    Giải thích VN: 1. một loại giấy mỏng làm từ vỏ trấu. 2. loại giấy tương tự làm từ ruột của nhiều loại cây, đặc biệt loại cói Tetrapanax, một loại cây nhỏ thuộc họ cây nhân sâm Châu [[Á. ]]

    Giải thích EN: 1. a thin paper made from rice grass straw.a thin paper made from rice grass straw. 2. a similar paper made from the pith of various plants, especially Tetrapanax papyriferus, a small Asian tree of the ginseng family.a similar paper made from the pith of various plants, especially Tetrapanax papyriferus, a small Asian tree of the ginseng family.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X