• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    felt paper

    Giải thích VN: Loại giấy bọc được bao phủ bởi nhựa đường; dùng để chống ẩm hay nhiệt độ quá [[cao. ]]

    Giải thích EN: A sheathing paper coated with tar and asphalt, used to protect against moisture and extreme temperatures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X