• Thông dụng

    Danh từ.
    transition ; transitional

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    transition (al)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    transient
    chế độ giao thời
    transient state
    dải bên giao thời
    transient sideband
    giao thời mức cao ngắn
    short high level transient
    hiện tượng giao thời
    transient phenomenon
    sự giao thời của chất khí
    transient gas flow period
    sự phát thanh giao thời
    transient emission
    tác dụng giao thời
    transient effect
    thành phần giao thời
    transient component
    đặc tuyến giao thời
    transient response

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X