• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tubular
    cầu xe hình ống
    tubular axle
    dầm (hình) ống
    tubular beam
    hồ quang than hình ống
    tubular carbon are
    lân cận hình ống
    tubular neighbo (u) rhood
    lân cận hình ống
    tubular neighbourhood
    xo hình ống
    tubular soring
    máy sấy hình ống
    tubular dryer
    nồi hơi hình ống
    tubular furnace boiler
    phần tử nung hình ống
    tubular heating element
    thép hình ống
    tubular profile
    thép hình ống
    tubular section
    thiết bị nung điện hình ống
    tubular electric heater
    trục hình ống
    tubular shaft
    tụ hình ống
    tubular capacitor
    đinh tán hình ống (rỗng)
    tubular rivet
    đinh tán rỗng, hình ống
    tubular rivet
    tubulate
    tubulated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X