• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    streamline

    Giải thích VN: Giảm bớt việc cản trở dòng chất lỏng chuyển động; tạo một dòng chảy. thuật công nghiệp. Thay đổi qui trình hoặc hoạt động để đơn giản hóa hoặc tăng hiệu [[quả. ]]

    Giải thích EN: To reduce resistance to motion through a fluid; make streamlined.  Industrial Engineering. to change a process or operation to simplify it or make it more efficient.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X