• Thông dụng

    Constituent; component.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    combined
    tổng hợp phản lực nền áp lực ngược
    combined base pressure and uplift
    component
    bộ sinh hợp phần
    component generator
    hợp phần mịn
    fine component
    hợp phần thô
    coarse component
    lực hợp phần
    component force
    máy phát hợp phần
    component generator
    composite
    sự phân chia hợp phần
    composite separation
    sự tách ly hợp phần
    composite separation
    composition
    hợp phần của tải
    charge composition
    ingredient

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    composition
    fraction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X