• Thông dụng

    Before the day before yesterday; before the year before last year.
    Việc xong từ hôm kìa
    The job was completed three days ago.
    Việc ấy xảy ra từ năm kìa
    That event occurred the year before the year before last year.
    After the day after tomorrow.
    Ngày kìa sẽ tổ chức kiểm tra
    The tests will be given in three days time.
    One of the recent year (day).
    Hồi năm kia năm kìa tôi gặp ông ta
    I met him one of the recent years.
    There.
    Kìa xe đã đến
    There the car is coming ; there's the car (coming).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X