• Thông dụng

    Telescope.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    telescopic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    telescope
    kính viễn vọng Cassgrain
    Cassgrain telescope
    kính viễn vọng chuẩn trực
    collimating telescope
    kính viễn vọng dùng gương
    mirror telescope
    kính viễn vọng khúc xạ
    refracting telescope
    kính viễn vọng newton
    newtonian telescope
    kính viễn vọng ngắm
    sighting telescope
    kính viễn vọng phản xạ
    reflection telescope
    kính viễn vọng quang học
    optical telescope
    kính viễn vọng sao
    star telescope
    kính viễn vọng trên tháp
    tower telescope
    kính viễn vọng tuyến
    radio telescope
    kính viễn vọng trụ dùng tia tử ngoại xa
    Far Ultra -violet Space Telescope (FAUST)
    Kính viễn vọng trụ Hubble
    Hubble Space Telescope (HST)
    kính viễn vọng trụ thế hệ sau
    Next generation Space Telescope (NGST)
    kính viễn vọng trụ tia hồng ngoại xa siêu milimet
    Far - Infrared and Sub- millimetre Space Telescope (FIRST)
    kính viễn vọng
    telescope nest
    tháp kính viễn vọng
    tower telescope
    trụ kính viễn vọng
    telescope pole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X