• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    attached
    bind
    blocking
    brace
    bộ phận kẹp chặt
    brace strut
    buttress
    clamping
    bulông kẹp chặt
    clamping screw
    ống kẹp chặt
    clamping sleeve
    sự kẹp (chặt) bằng từ
    magnetic clamping
    sự kẹp (chặt) thủy lực
    hydraulic clamping
    sự kẹp chặt thủy lực
    hydraulic clamping
    vít kẹp chặt
    clamping screw
    vòng kẹp (chất dẻo)
    clamping collar
    fix
    fix in
    fixed
    phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
    fixed caliper disk brake
    phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
    fixed calliper disc brake
    hold
    lock
    pinch
    rigid
    safety
    secure
    secured
    securing
    shoring
    stay
    stop
    thiết bị kẹp chặt cáp
    stop valve
    stress
    strut
    bộ phận kẹp chặt
    brace strut
    bộ phận kẹp chặt
    bracing strut
    tack
    tail in
    tauten
    tighten
    to make fast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X