• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cage construction
    frame (d) structure
    frame construction
    kết cấu khung bằng gỗ
    wood-frame construction
    kết cấu khung tông
    concrete frame construction
    kết cấu khung hình hộp
    boxing-frame construction
    kết cấu khung thép
    steel frame construction
    frame structure
    kết cấu khung chèn panen
    panel-clad frame structure
    framed structures
    kết cấu khung bơm hơi
    pneumatic framed structures
    kết cấu khung tấm mỏng
    framed structures with sheet cladding
    framework
    kết cấu khung của một ngôi nhà
    framework of a building
    kết cấu khung ổn định
    stable framework
    skeleton structure
    skeleton structures

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X