-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sanitary engineering
Giải thích VN: Một bộ phận của kỹ thuật dân dụng liên quan đến sức khoẻ cộng đồng và môi trường, như nguồn nước, rác thải, mà chất thải công [[nghiệp. ]]
Giải thích EN: The part of civil engineering related to public health and the environment, such as water supply, sewage, and industrial waste.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ