• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bottled gas
    liquefied gas
    bình chứa khí hóa lỏng
    liquefied gas container
    bình chứa khí hóa lỏng
    liquefied gas storage vessel
    cấp khí hóa lỏng
    liquefied gas supply
    dòng khí hóa lỏng
    liquefied gas stream
    hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
    liquefied gas refrigeration system
    hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
    liquefied gas transfer system
    hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
    liquefied gas refrigeration system
    hệ thống truyền khí hóa lỏng
    liquefied gas transfer system
    khí hóa lỏng lạnh
    cold liquefied gas
    sự cấp khí hóa lỏng
    liquefied gas supply
    thùng chứa khí hóa lỏng
    liquefied gas container
    liquid air

    Giải thích VN: Không khí bị hóa lỏng bằng nén hay làm [[lạnh. ]]

    Giải thích EN: Air that has been liquefied by compression or cooling.

    liquid gas
    dàn bay hơi khí hóa lỏng
    liquid gas vaporizer
    giàn bay hơi khí hóa lỏng
    liquid gas vaporizer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X