-
Khối viền chân tường
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
skirting block
Giải thích VN: 1. Một khối ẩn được phủ bởi lớp ván ghép chân tường///2. Một khối ở góc nơi gặp nhau của cấu trúc khung đứng và phần nền. Tham khảo: BASE BLOCK, PLINTH [[BLOCK. ]]
Giải thích EN: 1. a hidden block that holds a baseboard in place.a hidden block that holds a baseboard in place.2. a corner block to which a base strip and vertical frame meet. Also, BASE BLOCK, PLINTH BLOCK.a corner block to which a base strip and vertical frame meet. Also, BASE BLOCK, PLINTH BLOCK.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ