-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spring box mold
Giải thích VN: Loại khuôn định hình vật liệu bằng nhiệt và lực nén, gồm 1 thanh mẫu cách được tách ra sau khi nén một phần vật [[liệu. ]]
Giải thích EN: A type of mold that shapes material through heat and compression; it contains a spacing fork that is removed after the material has been partially compressed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ