• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    spring box mold

    Giải thích VN: Loại khuôn định hình vật liệu bằng nhiệt lực nén, gồm 1 thanh mẫu cách được tách ra sau khi nén một phần vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: A type of mold that shapes material through heat and compression; it contains a spacing fork that is removed after the material has been partially compressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X