• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gray cast iron

    Giải thích VN: Kim loại xám, trong quá trình rắn lại, cho phép lớp than chì lớn hơn, làm giảm độ bền tính dễ kéo [[sợi. ]]

    Giải thích EN: Cast iron that, during solidification, permits graphite flakes to grow, which reduces the strength and ductility.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X