• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    job lot

    Giải thích VN: Một lượng lớn thường thay đổi của hàng hóa, một phần của một quy trình làm việc đơn hay các giao dịch mua [[bán. ]]

    Giải thích EN: A large, often varied quantity of goods that are part of a single production run or sales transaction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X