• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    radial tire

    Giải thích VN: Một loại lốp bơm tự động, những sợi bố của chạy ngang thớ trên một lớp đệm bọc xung quang đường tròn giữa vành bánh sợi [[bố. ]]

    Giải thích EN: An automotive tire whose cords run across its width while an extra layer of fabric is laid up around the circumference between the plies and the thread. Also, radial-ply tire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X