• Thông dụng

    Danh từ.

    Tyre; tire.
    lốp cao su
    rubber tyre.

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tyre
    bed
    bedding
    blanket
    category
    class
    coat
    coating
    course
    film
    folium
    grad
    grade
    grain
    lay
    layer lathe
    ledge
    mantle
    panicuilus
    parting
    seam
    shift shielding
    slice
    strata
    stratum
    streak
    tier
    lap
    overcoat
    tile
    tiled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X