• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bedding

    Giải thích VN: Chỉ lớp nền dùng để đặt cái đó, như matít để gắn kính dưới ô cửa sổ hoặc tông dưới các ống [[dẫn. ]]

    Giải thích EN: Any base layer upon which something rests, such as putty laid beneath a window pane (bedglazing) or concrete beneath a pipe..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X