• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    parget

    Giải thích VN: 1. Chỉ lớp vữa, nước vôi hoặc lớp trát thô trên bề mặt tường///2. Việc trang trí tường, đặc biệt trong các hình trạm nổi cao trên [[tường. ]]

    Giải thích EN: 1. plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.2. plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X