• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    solvent dewaxing

    Giải thích VN: Việc sử dụng một dung môi để hào tan sáp từ dụng dịch dầu trong đó dung dịch sáp được làm nguội bị loại bỏ bằng [[lọc. ]]

    Giải thích EN: The use of a solvent to dissolve waxes from an oil solution, in which the wax solution is chilled and removed by filtration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X