• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    flute

    Giải thích VN: Chỉ một kênh hoặc rãnh, được sử dụng trong trường hợp: rãnh của một vết cắt đặc biệt một chuỗi các rãnh song song trong trang trí trụ [[cột. ]]

    Giải thích EN: A channel, groove, or furrow; specific uses include: a groove of a curved section, especially one of a series of parallel curved grooves used to decorate a column shaft..

    slot

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    drill vice, vise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X