-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
index counter
Giải thích VN: Là một chiếc máy đếm chỉ dẫn tổng thời gian ghi âm đã qua trên một cuốn băng, vì vậy có thể dễ dàng hoặc có thể xác định được vị trí hoặc hiển thị một đoạn nào đó trên cuộn [[băng. ]]
Giải thích EN: A counter indicating the amount of recording tape that has passed on a reel, thus making it possible or easier to locate or index a section on the reel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ