-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deposit gauge
Giải thích VN: Một thiết bị đo số lượng của phần lắng ở một diện tích xác định trong một khoảng thời gian xác định; sử dụng trong việc nghiên cứu ô nhiễm không [[khí. ]]
Giải thích EN: An instrument that measures the quantity of particles deposited at a specified area within a specified time period; used in air pollution studies.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ