-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vacuum evaporator
Giải thích VN: Một thiết bị dùng để phủ một vật mẫu với sự bay hơi từ kim loại và cácbon của máy phổ kí, dùng trong phân tích bằng kính quang phổ hay kính hiển vi điện [[tử. ]]
Giải thích EN: A device used to coat a specimen with evaporation from metals and spectrographic carbon for use in electron spectroscopic analysis or electron microscopy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
