• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chilled-water generating system
    chilled-water generating unit
    water chiller
    máy làm lạnh nước (dùng máy nén) pittông
    reciprocating water chiller
    máy làm lạnh nước công nghiệp
    industrial water chiller
    máy làm lạnh nước công nghiệp
    industrial water chiller [cooler]
    máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
    absorption water chiller [chilling plant]
    máy làm lạnh nước kín
    hermetic water chiller
    máy làm lạnh nước ly tâm
    centrifugal water chiller
    máy làm lạnh nước nhiệt điện
    thermoelectric water chiller
    máy làm lạnh nước thử nghiệm
    test water chiller
    máy làm lạnh nước xách tay
    portable water chiller
    máy làm lạnh nước độc lập
    self-contained water chiller
    máy làm lạnh nước độc lập
    self-contained water chiller (chillingequipment
    water cooler
    dàn [[[máy]]] làm lạnh nước uống
    drinking water cooler [cooling station]
    máy làm lạnh nước bằng nước đá
    ice bank water cooler
    máy làm lạnh nước công nghiệp
    industrial water cooler
    máy làm lạnh nước uống
    drinking water cooler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X