• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    desulfurization unit

    Giải thích VN: Một máy móc dùng để loại bỏ sulfur hợp chất sulfur sử dụng trong việc lọc dầu, xử các khoáng chất các hoạt động [[khác. ]]

    Giải thích EN: A unit for removing sulfur or sulfur compounds used in petroleum refining, minerals processing, and other operations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X