• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    probe

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    permeator

    Giải thích VN: Thiết bị dùng để tách loại, gắn màng, cho phép chất xuyên qua lớp này sang lớp [[khác. ]]

    Giải thích EN: A membrane device used for separation that allows species to pass from one phase to another.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X