• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    resistance methanometer

    Giải thích VN: Một máy đo mêtan xúc tác trong đó bạch kim thể được dùng làm dây tóc làm nóng phần tử tìm đồng thời làm một loại nhiệt kế điện [[trở. ]]

    Giải thích EN: A catalytic methanometer in which platinum may be used as the filament that heats the detecting element and acts simultaneously as a resistance-type thermometer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X