-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
methane
- bể mêtan
- methane tank
- bể mêtan hai tầng
- two-stage methane tank
- bình chứa mêtan lỏng
- liquid methane container
- chất lỏng mêtan
- methane liquid
- dãy mêtan
- methane series
- freon gốc mêtan
- methane freon
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charge dose
- lỏng metan
- methane liquid
- mêtan lỏng
- liquid methane
- mêtan ten
- methane tank
- môi chất lạnh seri mêtan
- methane series refrigerant
- rượu metan
- methane alcohol
- seri metan
- methane series
- sự khoan thoát khí metan
- methane-draining boring
- sự lên men metan
- methane digestion
- sự lên men metan
- methane fermentation
- sự lên men mêtan
- methane fermentation
- sự tiêu biến metan
- methane digestion
- sự tiêu biến metan
- methane fermentation
- tàu chở metan
- methane carrier
- tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
- methane carrier with self-supporting tank
- tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh
- refrigerated methane carrier
- tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh
- refrigerated methane carrier
- téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh
- refrigerated methane carrier
- téc vận tải chứa metan (được) làm lạnh
- refrigerated methane carrier
methanoic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ