• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    contiguous
    cấu trúc dữ liệu mật tiếp
    contiguous data structure
    dữ liệu mật tiếp
    contiguous data
    không mật tiếp
    non-contiguous
    mục không mật tiếp
    non-contiguous item
    tệp mật tiếp
    contiguous graphics
    contiguous angles
    osculating
    cibic mật tiếp
    osculating cubic
    conic mật tiếp
    osculating conic
    cubic mật tiếp
    osculating cubic
    hình cầu mật tiếp
    osculating sphere
    mặt phẳng mật tiếp
    osculating plane
    mặt phẳng mật tiếp dừng
    stationary osculating plane
    mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
    stationary osculating plane
    mớ tuyến tính mật tiếp
    osculating linear complex
    parabôn mật tiếp
    osculating parabola
    quadric mật tiếp
    osculating quadric
    quađric mật tiếp
    osculating quadratic
    tọa độ mật tiếp
    osculating coordinates
    vòng tròn mật tiếp
    osculating circle
    đường đinh ốc mật tiếp
    osculating helicoid
    osculatory
    phép nội suy mật tiếp
    osculatory interpolation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X