-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
osculating
- cibic mật tiếp
- osculating cubic
- conic mật tiếp
- osculating conic
- cubic mật tiếp
- osculating cubic
- hình cầu mật tiếp
- osculating sphere
- mặt phẳng mật tiếp
- osculating plane
- mặt phẳng mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mớ tuyến tính mật tiếp
- osculating linear complex
- parabôn mật tiếp
- osculating parabola
- quadric mật tiếp
- osculating quadric
- quađric mật tiếp
- osculating quadratic
- tọa độ mật tiếp
- osculating coordinates
- vòng tròn mật tiếp
- osculating circle
- đường đinh ốc mật tiếp
- osculating helicoid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ