-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
parabola
- parabôn bậc 4
- fourth-degree parabola
- parabôn bậc ba
- cubic parabola
- parabôn bậc ba
- cubical parabola
- parabôn bậc cao
- parabola of higher order
- parabôn bậc hai
- second degree parabola
- parabôn hội tụ
- parabola of convergence
- parabôn mật tiếp
- osculating parabola
- parabôn nửa bậc ba
- semi-cubical parabola
- parabôn tiêu
- focal parabola
parabolic
- ăng ten lưới parabon
- parabolic mash antenna
- ăng ten parabon
- parabolic antenna
- ăng ten parabôn
- parabolic antenna
- ăng ten parabôn phản xạ
- Parabolic Reflector Antenna (PRA)
- ăng ten phản xạ parabon
- parabolic reflector
- ăng ten phản xạ parabon
- parabolic reflector antenna
- bộ phản sóng hình parabôn
- parabolic reflector
- bộ phản xạ parabon
- parabolic reflector
- các dạng parabôn
- parabolic cable
- cuốn parabôn
- parabolic arch
- cupôn parabôn
- parabolic dome
- dàn có biên hình parabôn
- parabolic chord truss
- giàn biên có dạng parabon
- parabolic chord truss
- giàn parabôn
- parabolic girder
- giàn parabôn
- parabolic truss
- gương parabon
- parabolic mirror
- gương parabôn
- parabolic mirror, reflector
- gương phản chiếu dạng parabôn
- parabolic reflector
- gương phản xạ parabon
- parabolic reflector
- lò xo dạng đường parabôn
- parabolic spring
- micrô parabôn
- parabolic microphone
- micrô phản xạ parabon
- parabolic reflector microphone
- phép ngoại suy parabôn
- parabolic extrapolation
- phép thấu xạ parabôn
- parabolic homology
- phép xạ ảnh parabôn
- parabolic projectivity
- quy luật hình parabôn
- parabolic law
- quỹ đạo parabôn
- parabolic orbit
- rầm parabôn
- parabolic girder
- sợi chỉ số parabon
- parabolic-index fiber (My)
- sợi chỉ số parabon
- parabolic-index fibre (Anh)
- sợi chiết suất parabon
- parabolic-index fiber (My)
- sợi chiết suất parabon
- parabolic-index fibre (Anh)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- parabolic-index fiber (My)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- parabolic-index fibre (Anh)
- sự phân phối ứng suất dạng parabon
- parabolic distribution of stress
- sự rão dạng parabon
- parabolic creep
- tai biến dạng rốn parabon
- parabolic umbilici catastrophe
- tai biến rốn parabon
- umbilici parabolic catastrophe
- tải trọng có dạng parabon
- parabolic load
- vận tốc parabon
- parabolic velocity
- vỏ parabon
- parabolic shell
- vòm parabon
- parabolic arch
- vòm parabôn
- parabolic vault
- điểm parabôn
- parabolic point
- đột biến dạng rốn parabôn
- parabolic umbilici catastrophe
- đường có dạng parabôn
- parabolic curve
- đường dây xích parabôn
- parabolic catenary
- đường hình lá parabôn
- parabolic folium
- đường parabôn
- parabolic (al) curve
- đường trục cáp dạng parabôn
- parabolic cable trace
- đường xoắn ốc parabôn
- parabolic spiral
parabolical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ