• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    facemask

    Giải thích VN: Mặt nạ hay bảo hiểm dùng để bảo vệ mặt của thợ máy khỏi bụi kim loại lửng trong không khí hay mảnh vỡ. Giống như face [[shield. ]]

    Giải thích EN: A mask or helmet that fits over a worker's face to protect against flying particles and debris. Similarly, face shield.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X