-
Mối nguy
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- fire hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- electrical hazard
- mối nguy hiểm do rung
- vibration hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- biological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- microbiological hazard
- mối nguy đâm phải chim
- bird strike hazard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ