• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grade

    Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay [[gỗ. ]]

    Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X