-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grade
Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay [[gỗ. ]]
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ