• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    seal

    Giải thích VN: 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với [[ren. ]]

    Giải thích EN: 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.2. a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X