• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    primary energy

    Giải thích VN: một nguồn năng lượng xuất hiện trong tự nhiên như nhiệt năng của than đá hay mặt trời, trước khi được chuyển sang một dạng năng lượng thể sử dụng [[được. ]]

    Giải thích EN: An energy source occurring in nature, such as coal or solar heat, before it is converted to a usable form.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X