-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alternative energy
Giải thích VN: Năng lượng đến từ các nguốn khác bên cạnh các năng lượng đang có như là dầu mỏ, khí ga tự nhiên và than, chẳng hạn như năng lượng gió, nước chảy, mặt [[trời. ]]
Giải thích EN: Energy from a source other than the conventional fossil-fuel sources of oil, natural gas, and coal; e.g., wind, running water, the sun. Thus, alternative fuel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ